Có 2 kết quả:

疗伤 liáo shāng ㄌㄧㄠˊ ㄕㄤ療傷 liáo shāng ㄌㄧㄠˊ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) healing
(2) to heal
(3) to make healthy again

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) healing
(2) to heal
(3) to make healthy again

Bình luận 0